Có 1 kết quả:
花枝招展 huā zhī zhāo zhǎn ㄏㄨㄚ ㄓ ㄓㄠ ㄓㄢˇ
huā zhī zhāo zhǎn ㄏㄨㄚ ㄓ ㄓㄠ ㄓㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. lovely scene of blossoming plants swaying in the breeze (idiom)
(2) fig. gorgeously dressed (woman)
(2) fig. gorgeously dressed (woman)
Bình luận 0